--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fouled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nói lối
:
Speak recitatives
+
bỏ hóa
:
Leave (land) fallowĐất bỏ hóaFallow land
+
đùn
:
Push out, push up (from below)Giun đùn đấtWorms push up earthKhói đùn từ mặt đất lênSmoke coiled up from the earth
+
trò vui
:
entertainment, amusement
+
chí lý
:
chí lý