--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ friz chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dễ dãi
:
easy-going; accommodating
+
chạt
:
nước chạt Brine (from which salt is got)
+
forward
:
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trướca forward march cuộc hành quân tiến lên
+
presence
:
sự có mặtin the presence of someone trước mặt aito be admitted to someone's presence được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến aiyour presence is requested rất mong sự có mặt của anh