--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frozen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lee
:
chỗ che, chỗ tránh gióunder the lee of a house được một căn nhà che cho khuất gió
+
hồ lơ
:
Blue, apply blue to (laundry)
+
tố cáo
:
to accuse, to denounce, to expose
+
curate
:
(tôn giáo) cha phócurate in charge cha phụ trách tạm thời
+
press-gallery
:
khu vực nhà báo (ở nghị viện...)