--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xẹo
:
slanting
+
định liệu
:
Make arrangenments for
+
commercialize
:
thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bánto commercialize sports biến thể thao thành món hàng mua bán
+
deaf person
:
người khiếm thính
+
phụ đính
:
(ít dùng) Insert