--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fuddle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
harpery
:
người chơi đàn hạc
+
qui chế
:
statute; regulation
+
câu lạc bộ
:
Clubsinh hoạt câu lạc bộclub activitieschơi bóng bàn ở câu lạc bộto play pingpong at a club
+
mạng
:
to darnchỗ mạngdarn
+
chấm phần
:
Secure apart, stake out a part (of a legacỵ..)