--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fulgurant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phòng ăn
:
dining-room
+
tác hại
:
harm, damage
+
musicology
:
âm nhạc học
+
bridewell
:
trại cải tạo, nhà tù
+
badly
:
xấu, tồi, dở, bậyto behave badly ăn ở bậy bạ