--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gà mái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gà mái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gà mái
+ noun
hen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà mái"
Những từ có chứa
"gà mái"
:
gà mái
gà mái ghẹ
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
gà mái
:
hen
+
gây mê
:
Anaesthetize
+
bi đát
:
Lamentablelâm vào tình thế bi đátto be driven into a lamentable position
+
sơ sót
:
(ít dùng) như sai sót
+
cãi vã
:
To bicker, to squabblechuyện không ra gì cũng cãi vã nhauthey bickered with each other over some trifle