gây gổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây gổ+
- Be quarrelsome, be fond of picking a quarrel
- Tính hay gây gổ
To be fond of picking a quarrel by nature
- Tính hay gây gổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây gổ"
Lượt xem: 778