--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gây mê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gây mê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây mê
+
Anaesthetize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây mê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gây mê"
:
gây mê
gầy mòn
giấy má
giấy moi
giấy mời
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
gây mê
:
Anaesthetize
+
bi đát
:
Lamentablelâm vào tình thế bi đátto be driven into a lamentable position
+
sơ sót
:
(ít dùng) như sai sót
+
cãi vã
:
To bicker, to squabblechuyện không ra gì cũng cãi vã nhauthey bickered with each other over some trifle
+
mùi gì
:
Mere nothing; nothing at all; not muchNóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gìOnly one small cup of tea in this hot weather is really not much