--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gìn giữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gìn giữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gìn giữ
+ verb
to conserve; to take care of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gìn giữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gìn giữ"
:
gian giảo
giàn giáo
giàn giụa
gìn giữ
giòn giã
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
gìn giữ
:
to conserve; to take care of