--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gò má
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gò má
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gò má
+ noun
cheek-bone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gò má"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gò má"
:
gà mái
gà mờ
gặm mòn
gấu mèo
gây mê
gầy mòn
già mồm
giả mạo
giá mà
giá mua
more...
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
gò má
:
cheek-bone