góp mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góp mặt+ verb
- to do one's bit, to attend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góp mặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "góp mặt":
gặp mặt giáp mặt giập mật góp mặt - Những từ có chứa "góp mặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
collector pool contribute contribution contributing vestry redound co-operate contributor sampler more...
Lượt xem: 345