góp sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góp sức+ verb
- to give hands to, to contribute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góp sức"
- Những từ có chứa "góp sức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
collector pool contribute contribution contributing vestry redound co-operate contributor sampler more...
Lượt xem: 561