góp vốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góp vốn+ verb
- to join capital in a business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góp vốn"
- Những từ có chứa "góp vốn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
collector pool contribute contribution contributing vestry redound co-operate contributor sampler more...
Lượt xem: 612