--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gấp ngày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gấp ngày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gấp ngày
+
Nearing the dead-line
Phải nhanh nữa lên, việc gấp ngày rồi
We must hurry up, the job is mmearing its dead-line
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
gấp ngày
:
Nearing the dead-linePhải nhanh nữa lên, việc gấp ngày rồiWe must hurry up, the job is mmearing its dead-line
+
rock
:
đáas firm as a rock vững như bàn thạch