--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầm ghì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầm ghì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầm ghì
+
Green imperial pigeon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gầm ghì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gầm ghì"
:
gắm ghé
gầm ghè
gầm ghì
gớm ghê
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
gầm ghì
:
Green imperial pigeon
+
nghiêm cẩn
:
Solemnly respectful
+
sư thầy
:
Middle-ranking female bonze
+
âm ấm
:
Tepid, lukewarm, warmishhãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấmheat the soup until it is just lukewarmtôi chỉ uống nước âm ấm mà thôiI only drink tepid water
+
than ôi
:
cảm thán