--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầm trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầm trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầm trời
+
the canopy of the heavens, world
Gầm trời không có ai như nó
There is no one like him inthe world (under the sky)
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
gầm trời
:
the canopy of the heavens, worldGầm trời không có ai như nóThere is no one like him inthe world (under the sky)
+
bát quái
:
Eight-sign figurebùa bát quáieight-sign charmtrận đồ bát quáilabyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern
+
bình trị
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Govern in peace, rule in peace
+
thẳng thừng
:
without mercy, without restraint
+
chiếc bóng
:
Lonely shadow