--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầy gò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầy gò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầy gò
+ adj
thin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gầy gò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gầy gò"
:
gay go
gây gấy
gây gổ
gầy gò
gậy gộc
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
gầy gò
:
thin