--

gọn ghé

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọn ghé

+  

  • Pleasingly tidy
    • sách vở xếp gọn ghẻ
      Books put in a pleasingly tidy order
    • Ăn mặc gọn ghẽ
      To dress in a pleasingly tidy manner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gọn ghé"
Lượt xem: 544