gọng kìm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọng kìm+
- Pincers's handle, pincer' jaw
- Cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm
To grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers
- Cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm
- Pincer movement
- Tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm
To attack an ennemy post with a pincer movement
- Tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gọng kìm"
Lượt xem: 697