--

gốc rễ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gốc rễ

+  

  • Root, root and branch. root
    • Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn
      Money is the root of many evils
    • trừ tận gốc rễ những phong tục xấu
      To abolish bad customs root and branch
Lượt xem: 669