--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gồ ghề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gồ ghề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gồ ghề
+ adj
rough; uneven
đường gồ ghề
A rough road
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gồ ghề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gồ ghề"
:
ghê ghê
gồ ghề
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
gồ ghề
:
rough; unevenđường gồ ghềA rough road