--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gồng gánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gồng gánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gồng gánh
+
Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
gồng gánh
:
Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers
+
sheep-hook
:
gậy (quắm của người) chăn cừu