--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gờn gợn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gờn gợn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gờn gợn
+
xem gợn (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gờn gợn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gờn gợn"
:
gần gặn
gion giỏn
gòn gọn
gờn gợn
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
gờn gợn
:
xem gợn (láy)
+
vỡ nợ
:
to go bankrupt, to become bankrupt
+
death valley
:
thung lũng chết, là một phần của sa mạc Mojave, ở phía đông California và tây nam Nevada, bao gồm phần thấp nhất ở Bắc Mỹ