--

gỡ mìn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỡ mìn

+  

  • Clear (a place) of mines; demine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỡ mìn"
Lượt xem: 441