--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gỡ mìn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gỡ mìn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỡ mìn
+
Clear (a place) of mines; demine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỡ mìn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gỡ mìn"
:
gặm mòn
gầy mòn
giải muộn
gỡ mìn
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
gỡ mìn
:
Clear (a place) of mines; demine