--

gục gặc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gục gặc

+  

  • Nod one's assent
    • Không trả lời nhưng gục gặc
      To give no answer and nod one's assent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gục gặc"
Lượt xem: 669