--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ galantine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chang chang
:
(nói về trời nắng) Blazingnắng hè chang changthe summer sun blazes down
+
voicelessness
:
sự không nói ra, sự im lặng
+
kính trọng
:
RespectHọc trò thì phải kính trọng thầy giáoPupils must respect their teachers
+
đoán mò
:
Guess willdy
+
bữa cổ
:
FeastBữa cổ cướiA wedding feast