--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gambling-den chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phế bỏ
:
to abolish, to nullify
+
dramatic play
:
Vở kịchhe wrote several plays but only one was produced on BroadwayAnh ta viết một vài vở kịch nhưng chỉ có một vở được diễn tại Broadway
+
chèo queo
:
Curled up, coiled upnằm chèo queo vì lạnhto lie curled up because of the cold
+
saurel
:
(động vật học) cá sòng
+
gài
:
to bolt; to fasten