--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ garland chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lược sử
:
Summary history
+
lạc hầu
:
(lịch sử) Paladin (under the reign of Kings Hung)
+
faculty
:
tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trịfaculty of speech khả năng nóifaculty of hearing khả năng nghe
+
hứa hôn
:
to engage, to betroth
+
con đen
:
The rabble, member of the rabble