--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gasoline chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khắc khổ
:
harsh; austeresống khắc khổto live a hard life
+
phải rồi
:
Quite right, that is itPhải rồi, còn chối cải gì nữaThat is it, no use denying any longer
+
khẩu khí
:
(cũ) One's character (as shown by one's way of speaking)
+
cảm hoài
:
(văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past
+
phòng ăn
:
dining-room