--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gasoline chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
old nick
:
quỷ xa tăng
+
chảy máu
:
BleedChảy máu dạ dàyGastric haemorrhageChảy máu nãoCerebral haemorrhageChảy máu camNosebleed
+
rái
:
rái cá (nói tắt)Lội như ráiTo swim like an otter, to swim like a fish.
+
biên chế
:
To organize the staff of
+
khắc khổ
:
harsh; austeresống khắc khổto live a hard life