--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gaud chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
old
:
giàan old man một ông giàmy old man (thông tục) bà nhà tôian old woman bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xịan old maid gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng