--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gestational chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cường tráng
:
vigorous; forceful
+
chập choạng
:
Half-light, twilighttrời vừa chập choạng tốiit was twilightánh sáng chập choạng của hoàng hônthe half-light of dusk
+
gẫm
:
to ponder
+
phinh phính
:
xem phính (láy)
+
nghi binh
:
Troops manssed for deceiving the enemy