--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ghastly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ễnh
:
to swellăn nhiều quá ễnh bụngto have a swelling belly for having eaten too much food
+
trêu tức
:
to irritate
+
chậm tiến
:
Lagging behind, underdevelopedngười tiên tiến dìu dắt người chậm tiếnthose who are ahead guide those who are lagging behindcác nước chậm tiếnthe underdeveloped countries
+
post-natal
:
sau khi sinh