--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghi nhớ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghi nhớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghi nhớ
+ verb
to engrave; to impress deeply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghi nhớ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ghi nhớ"
:
ghi nhận
ghi nhớ
Lượt xem: 855
Từ vừa tra
+
ghi nhớ
:
to engrave; to impress deeply
+
nhận biết
:
to realize, to recognize ; to identify
+
thấu đáo
:
through
+
di dịch
:
(ít dùng) Move (more or less in terms of position)