giàn giụa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giàn giụa+
- Overflow profusely
- Nước mắt giàn giụa
her tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears
- Nước mắt giàn giụa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giàn giụa"
Lượt xem: 587