--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giày cao cổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giày cao cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giày cao cổ
+
Half-boot
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
giày cao cổ
:
Half-boot
+
crotaphion
:
điểm ngọn cánh lớn xương bướm
+
unridable
:
không thể cưỡi được (ngựa)
+
bề
:
Side, dimensioncái sân vuông mỗi bề đo được bảy méta square yard, 7 meters long each sideba bề là nướcthere is water on three sidesbốn bề lặng ngắtquiet on four (all) sidesbề caoheightbề dầythickness
+
scurvy
:
đê tiện, hèn hạ, đáng khinha scurvy fellow một gã đê tiệna scurvy trick một thủ đoạn hèn hạ