giám khảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giám khảo+ noun
- examiner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giám khảo"
- Những từ có chứa "giám khảo":
ban giám khảo giám khảo - Những từ có chứa "giám khảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 558