--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo đầu
+ verb
to prelude, to prologize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giáo đầu"
:
giao cấu
giao hiếu
giao hữu
giáo chủ
giáo cụ
giáo hữu
giáo sư
gieo cầu
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
giáo đầu
:
to prelude, to prologize
+
thao trường
:
drill-ground
+
đổ khuôn
:
CastĐổ khuôn một pho tượngTo cast a statueNhư đổ khuônCast in the same mould; as like as two peasHai chị em giống nhau như đổ khuônThe two sisters are cast in the sam mould