--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp lá cà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp lá cà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp lá cà
+
hand-to-hand
trận đánh giáp lá cà
A hand-to-hand battle
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
giáp lá cà
:
hand-to-handtrận đánh giáp lá càA hand-to-hand battle
+
thánh nhân
:
saint
+
giao cảnh
:
Traffic policeCông an giao cảnhA traffic policeman, a traffic cop