--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giã độc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giã độc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giã độc
+ verb
to neutralize the effects of poison
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giã độc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giã độc"
:
gia súc
già cấc
giáo chức
giáo học
giờ giấc
giới chức
giới sắc
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
giã độc
:
to neutralize the effects of poison