--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giã từ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giã từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giã từ
+ verb
to take leave of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giã từ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giã từ"
:
gia tài
gia thất
gia thế
gia tố
gia tư
gia từ
già tay
giả tạo
giả thử
giã từ
more...
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
giã từ
:
to take leave of
+
anatomise
:
mổ xẻ, giải phẫu