giảng nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảng nghĩa+
- Explain, make clear the meaning of (a word, sentence, literary excerpts)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng nghĩa"
- Những từ có chứa "giảng nghĩa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
explanation pickle dissemble wash kill explicate recreation explainer explainable feign more...
Lượt xem: 636