giấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy+ noun
- paper
- giấy bản
pice-paper
- giấy bản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giấy":
giày giãy giây giẩy giấy giữ ý - Những từ có chứa "giấy":
bao giấy bàn giấy buồng giấy cam giấy cạo giấy cấm dán giấy chạy giấy chặn giấy giấy giấy ảnh more... - Những từ có chứa "giấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 526