--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọt mưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọt mưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọt mưa
+ noun
raindrop
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
giọt mưa
:
raindrop
+
dễ nghe
:
Pleasant to the ears, palatable
+
combination in restraint of trade
:
sự phối hợp để cản trỏ thương mại (được coi là bất hợp pháp theo luật chống độc quyền của Mỹ).