--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giới hạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giới hạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giới hạn
+ noun
limit; term; bound
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
giới hạn
:
limit; term; bound
+
resist
:
chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)
+
nồng cháy
:
Ardent, fervidTâm hồn nồng cháyA fervid soul
+
dòng điện
:
Electric currentDòng điện một chiềuDirect currentDòng điện xoay chiềuAlternative current
+
corixidae
:
họ bọ xít bơi