--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giới yên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giới yên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giới yên
+
Abstain from opium-smoking, give up opium-smoking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giới yên"
Những từ có chứa
"giới yên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
saddler
becalm
saddle
quiet
outspan
tranquillization
tranquillize
still
quietly
quietness
more...
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
giới yên
:
Abstain from opium-smoking, give up opium-smoking
+
limitrophe
:
giáp giới