--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia cầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia cầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia cầm
+
Domestic fowls, poultry
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
gia cầm
:
Domestic fowls, poultry
+
quả tang
:
flugrantbị bắt quả tangto be caught in flagrant delict
+
motorist
:
người lái xe ô tô; người chơi xe ô tô