--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia thế
+
Con nhà gia thế
A child of an influential family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gia thế"
:
gia thất
gia thế
giả thiết
giả thử
giá thú
giá thử
Những từ có chứa
"gia thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
gia thế
:
Con nhà gia thế