gian giảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gian giảo+
- shifty, designing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian giảo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gian giảo":
gian giảo giàn giáo - Những từ có chứa "gian giảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intermediary intermediate shifty foist thimblerigger cooker cooking cook deceit drowse more...
Lượt xem: 594