giao hảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao hảo+
- Be on friendly terms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hảo"
- Những từ có chứa "giao hảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 521